更新时间:10-13 上传会员:好学者
分类:越南语论文 论文字数:8330 需要金币:1000个
TÓM TẮT:Với bình thường hóa quan hệ Trung-Việt, quan hệ qua lại giữa nhân dân hai bên cũng tiếp tục tăng cường. Số lượng cuộc thông hôn giữa hai nước cũng có xu thế tăng cường mỗi năm. Hiện tượng “Cô dâu Việt Nam” ngày càng khiến cho nhân sĩ các giới xã hội để ý đến. Hiện tượng “Cô dâu Việt Nam” chuyên dùng để chỉ hiện tượng thông hôn không hợp pháp giữa hai nước, phụ nữ Việt Nam lấy chồng Trung Quốc và sống ở Trung Quốc, mà không làm những giấy tờ liên quan. Theo thống kê của bộ môn liên quan: tại vùng biên giới hai nước, vì các loại nguyên nhân, tỉ lệ phi pháp hình thức thông hôn này cao đến 98%. Vì vậy, “Cô dâu Việt Nam” đã trở thành một danh từ riêng chỉ hiện tượng thông hôn phi pháp giữa hai nước Trung-Việt. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này, có nguyên nhân về mặt chính trị, nguyên nhân về mặt kinh tế, nguyên nhân về mặt văn hóa và nguyên nhân về mặt người thông hôn bản thân. Hiện tượng này chắc chắn sẽ gây ảnh hưởng không tốt cho hai nước. Bài khoá luận này căn cứ vào những thành cựu nghiên cứu của các chuyên gia trước, phân tích những nguyên nhân và những ảnh hưởng xã hội của hiện tượng này, rồi đưa ra một số đề nghị thích hợp.
TỪ KHÓA: Cuộc thông hôn giữa Trung-Việt;khu vực biên giới;cô dâu Việt Nam
中文摘要:随着中越关系的正常化,中越两国人民的交往不断加强,两国边境地区跨国婚姻的数量呈逐年上升的趋势,“越南新娘”现象也越来越被社会各界人士所关注。“越南新娘”是指越南女性嫁入中国却没有办理相关的法律证件的跨国通婚现象,根据有关部门的统计,受各方面原因的影响,这种跨国通婚的非法率却高达98%以上。“越南新娘”已成为中越不合法通婚现象的代名词。该现象的产生有政治、经济、文化以及边民自身的原因。它的产生必然会给中越两国造成一定的社会影响,总体而言,这些社会影响弊大于利。本文在前人已有的研究基础上,对该现象的产生原因以及所带来的社会影响进行分析,并针对该现象提出相应建议。以期为相关部门制定相应措施时提供一定参考。
关键词:中越通婚;边境;越南新娘